Thông tin sản phẩm
CO CONG REN BS 4568/ BS 31/JIS C 8305/ IEC 61386 90 ĐỘ
THREAD ELBOW 90 ĐỘ
Thông tin sản phẩm/ Production informations
• Nhãn hiệu (Brand name): Cơ điện Hải Dương
• Xuất xứ (Origin): Việt Nam
• Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm – Class 3 (Pre – galvanized steel – Class 3)
+ Thép mạ kẽm nhúng nóng – Class 4 (Hot – dip galva-nized steel – Class 4)
| Mã sản phẩm – Product code | Thông số kỹ thuật – Specifications | |||||
| Thép mạ điện/Pre-galvanized steel (*) | Thép mạ kẽm nhúng nóng – Class 4 (Hot – dip galvanized steel – Class 4)(**) |
Kích thước Size (mm) |
d (mm) |
d1 (mm) |
R (mm) |
L (mm) |
| COBC20 | COBC20N | 20(19) | 16.00 | 19.00 | 165.00 | 13.00 |
| COBC25 | COBC25N | 25 | 21.00 | 25.00 | 170.00 | 14.00 |
| COBC32 | COBC32N | 32(31) | 27.00 | 31.00 | 190.00 | 15.00 |
| COBC40 | COBC40N | 40(39) | 36.00 | 39.00 | 275.00 | 17.00 |
| COBC50 | COBC50N | 50(51) | 47.00 | 51.00 | 320.00 | 19.00 |
(*) Độ dày lớp mạ kẽm cho ống luồn dây iện mạ kẽm Class 3 (Pre – galvanized steel – Class 3) trung bình ≤15 micron
(**) Độ dày lớp mạ kẽm cho ống luồn dây iện mạ kẽm nhúng nóng Class 4 (Hot – dip galvanized steel – Class 4) trung bình ≥45 micron (ASTM A123).
• Sản phẩm do Công ty cổ phần xây lắp và đầu tư Thuận Phát phân phối.
• Địa chỉ: Tầng 3 Tòa Nhà Kitte Tower, Khu đô thị Cầu Bươu, Thanh Liệt, Hà Nội.
