Thông tin sản phẩm
ỐNG THÉP LUỒN DÂY ĐIỆN LOẠI TRƠN EMT – ELECTRICAL METALLIC TUBING
(ỐNG GIẢM ĐỘ DÀY/REDUCE THICKNESS TUBING)
Thông tin sản phẩm/ Production informations
• Tiêu chuẩn (Standard): ANSI C 80.3/UL 797 – USA
• Nhãn hiệu (Brand name): Cơ điện Hải Dương
• Xuất xứ (Origin): Việt Nam
• Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm Class 3 (Pre- galvanized steel – Class 3)
| Mã sản phẩm – Product code (*) | Thông số kỹ thuật – Speciations | |||
| Kích thước Size (inch) |
Đường kính ngoài Outsite diameter (mm) |
Độ dày Thickness (mm) |
Chiều dài Leghth (mm) |
|
| EMTB012 | 1/2 | 17.93 | 1.07 | 3050 |
| EMTB034 | 3/4 | 23.42 | 1.07 | 3050 |
| EMTB100 | 1 | 29.54 | 1.07 | 3050 |
| EMTB114 | 1 1/4 | 38.35 | 1.25 | 3050 |
| EMTB112 | 1 1/2 | 44.20 | 1.25 | 3050 |
| EMTB200 | 2 | 55.8 | 1.25 | 3050 |
| EMTB212 | 2 1/2 | 73.05 | 1.45 | 3000 |
| EMTB300 | 3 | 88.70 | 1.57 | 3000 |
| EMTB400 | 4 | 113.5 | 1.57 | 3000 |
Đặc điểm/Characteristic:
• Ống EMT là ống có thành mỏng, không có ren ở hai đầu ống/ EMT conduit is a thin-walled conduit with no threads at either end
• Ống EMT liên kết với phụ kiện dạng vít trí/EMT conduit with screw fittings
Dung sai/Tolerance:
• Đường kính ngoài (Outside diameter): ± 0.3mm
• Chiều dài ống (length) ± 6.4mm
• Độ dày (Thickness): ± 10%
(*) Độ dày lớp mạ kẽm cho ống luồn dây điện mạ kẽm Class 3 (Pre- galvanized steel – Class 3) trung bình ≤15 micron
(**) Độ dày lớp mạ kẽm cho ống luồn dây điện mạ kẽm nhúng nóng Class 4 (Hot – dip galvanized steel – Class 4) trung bình ≥45 micron (ASTM A123).
• Sản phẩm do Công ty cổ phần xây lắp và đầu tư Thuận Phát phân phối.
• Địa chỉ: Tầng 3 Tòa Nhà Kitte Tower, Khu đô thị Cầu Bươu, Thanh Liệt, Hà Nội.
