Thông tin sản phẩm
THÉP GÓC – ANGLE STEEL
Thông tin sản phẩm/ Production informations
• Xuất xứ (Origin): Việt Nam
• Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm điện phân (Pre – galvanized steel)
+ Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip ganvanized steel)
• Chiều dài (Length): 3000mm, 6000mm (cắt theo yêu cầu)
| Mã sản phẩm (Product Code) | Chiều cao H (mm) | Chiều ngang B (mm) | Độ dày t (mm) | Chiều dài L (mm) | |
| Thép mạ kẽm (Pre-galvanized steel) |
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip ganvanized steel) |
||||
| HDV05003 | HDNV05003 | 50 | 50 | 3 | 3000/6000 |
| HDV05004 | HDNV05004 | 50 | 50 | 4 | 3000/6000 |
| HDV05005 | HDNV05005 | 50 | 50 | 5 | 3000/6000 |
| HDV06005 | HDNV06005 | 60 | 60 | 5 | 3000/6000 |
| HDV06304 | HDNV06304 | 63 | 63 | 4 | 3000/6000 |
| HDV06305 | HDNV06305 | 63 | 63 | 5 | 3000/6000 |
| HDV06306 | HDNV06306 | 63 | 63 | 6 | 3000/6000 |
| HDV06506 | HDNV06506 | 65 | 65 | 6 | 3000/6000 |
| HDV07005 | HDNV07005 | 70 | 70 | 5 | 3000/6000 |
| HDV07006 | HDNV07006 | 70 | 70 | 6 | 3000/6000 |
| HDV07506 | HDNV07506 | 75 | 75 | 6 | 3000/6000 |
| HDV07508 | HDNV07508 | 75 | 75 | 8 | 3000/6000 |
| HDV08006 | HDNV08006 | 80 | 80 | 6 | 3000/6000 |
| HDV08007 | HDNV08007 | 80 | 80 | 7 | 3000/6000 |
| HDV08008 | HDNV08007 | 80 | 80 | 8 | 3000/6000 |
| HDV09008 | HDNV09008 | 90 | 90 | 8 | 3000/6000 |
| HDV10007 | HDVN10007 | 100 | 100 | 7 | 3000/6000 |
| HDV10008 | HDVN10008 | 700 | 700 | 8 | 3000/6000 |
| HDV10010 | HDVN10010 | 700 | 700 | 10 | 3000/6000 |
| HDV10012 | HDVN10012 | 700 | 700 | 12 | 3000/6000 |
| HDV12008 | HDVN12008 | 120 | 120 | 8 | 3000/6000 |
* Sản xuất theo thông số kỹ thuật yêu cầu/ produced according to required specifications.
• Sản phẩm do Công ty cổ phần xây lắp và đầu tư Thuận Phát phân phối.
• Địa chỉ: Tầng 3 Tòa Nhà Kitte Tower, Khu đô thị Cầu Bươu, Thanh Liệt, Hà Nội.
