Thông tin sản phẩm
KẸP SK CHO THANH CHỐNG ĐA NĂNG VÀ ỐNG REN IMC/RSC/BS4568/BS31/JIS C8305/JDG/SC/KBG
SK CLAMP FOR C CHANNEL & IMC/RSC/ BS4568/ BS31/ JIS C8305/ JDG/ SC/ KBG
Thông tin sản phẩm/ Production informations
• Nhãn hiệu (Brand name): Cơ điện Hải Dương.
• Xuất xứ (Origin): Việt Nam.
• Vật liệu (Material): Thép mạ kẽm iện phân (Pre – galvanized steel).
+ Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip ganvanized steel) + Bolt Sus 304.
+ Inox 304 ( Stainless steel SUS 304).
| Mã sản phẩm – Product code | Thông số kỹ thuật – Specifications | |||||
| Thép mạ kẽm (Pre-galvanized steel) |
Thép mạ kẽm nhúng nóng (Hot dip ganvanized steel) | Inox 304 (Stainless steel SUS 304) |
Kích thước Size (inch-mm) |
W (mm) |
d (mm) |
d1 (mm) |
| SKI012 | SKIN012 | SKII012 | 1/2 (20) | 33.9 | 19-21 | 19-21 |
| SKI034 | SKIN034 | SKII034 | 3/4 (25) | 33.9 | 25-27 | 25-27 |
| SKI100 | SKIN100 | SKII100 | 1 (32) | 33.9 | 31-34 | 31-34 |
| SKI114 | SKIN114 | SKII114 | 1 1/4 (40) | 33.9 | 49-42 | 39-42 |
| SKI112 | SKIN112 | SKII112 | 1 1/2 (50) | 33.9 | 47-50 | 47-50 |
| SKI200 | SKIN200 | SKII200 | 2 (60) | 33.9 | 59-61 | 59-61 |
| SKE212 | SKEN212 | SKEI212 | 2 1/2 (76) | 33.9 | 72-74 | 72-74 |
| SKE300 | SKEN300 | SKEI300 | 3 (90) | 33.9 | 88-90 | 88-90 |
| SKE400 | SKEN400 | SKEI400 | 4 (114) | 33.9 | 113-115 | 113-115 |
• Sản phẩm do Công ty cổ phần xây lắp và đầu tư Thuận Phát phân phối.
• Địa chỉ: Tầng 3 Tòa Nhà Kitte Tower, Khu đô thị Cầu Bươu, Thanh Liệt, Hà Nội.
